ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lurcher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lurcher


lurcher /'lə:tʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ cắp, kẻ trộm
  kẻ rình mò, mật thám, gián điệp
  chó lớc (một giống chó săn lai giống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…