EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lustrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lustrine
lustrine /'lʌstrin/ (lustring) /'lʌstriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải láng
← Xem thêm từ lustreware
Xem thêm từ lustring →
Từ vựng liên quan
in
l
LUS
lust
ri
st
str
strine
tri
trine
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…