EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lustreware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lustreware
lustreware
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ sứ phủ men láng
← Xem thêm từ lustreless
Xem thêm từ lustrine →
Từ vựng liên quan
are
l
LUS
lust
lustre
re
st
str
strew
us
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…