EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lustreless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lustreless
lustreless /'lʌstəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bóng, không sáng, xỉn
← Xem thêm từ lustre
Xem thêm từ lustreware →
Từ vựng liên quan
el
l
less
LUS
lust
lustre
re
ss
st
str
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…