EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macadam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macadam
macadam /mə'kædəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá dăm nện (để đắp đường)
đường đắp bằng đá dăm nện
cách đắp đường bằng đá dăm nện
tính từ
đắp bằng đá dăm nện
← Xem thêm từ macaco
Xem thêm từ macadamisation →
Từ vựng liên quan
ac
AD
ad
ada
adam
AM
am
cad
da
dam
m
ma
mac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…