EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macadamisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macadamisation
macadamisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từhư macadamization
như macadamization
← Xem thêm từ macadam
Xem thêm từ macadamise →
Từ vựng liên quan
ac
AD
ad
ada
adam
AM
am
at
cad
da
dam
ion
is
m
ma
mac
macadam
mi
mis
on
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…