EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macedoine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macedoine
macedoine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món rau thập cẩm; món quả hổ lốn
← Xem thêm từ mace-bearer
Xem thêm từ macedoines →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
do
in
m
ma
mac
mace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…