ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ macedoines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng macedoines


macedoine

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  món rau thập cẩm; món quả hổ lốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…