ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ macedonian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng macedonian


macedonian

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp)
  (Macedonian) tiếng Maxêđôni
* tính từ
  thuộc về người Maxêđôni
  thuộc về tiếng Maxêđôni

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…