EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrophysics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrophysics
macrophysics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật lý học vĩ mô
← Xem thêm từ macrophotography
Xem thêm từ macrophyte →
Từ vựng liên quan
ac
crop
ic
m
ma
mac
macro
op
physic
physics
si
SIC
sic
sics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…