EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macrostructure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macrostructure
macrostructure
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cấu trúc vĩ mô
← Xem thêm từ macrostomia
Xem thêm từ macrostructures →
Từ vựng liên quan
ac
m
ma
mac
macro
macros
os
re
ru
ruc
st
str
structure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…