ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ made-to-measure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng made-to-measure


made-to-measure /'meidtə'meʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  may đo (đối với may sãn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…