ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mahoganies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mahoganies


mahogany /mə'hɔgəni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây dái ngựa
  gỗ dái ngựa
  màu gỗ dái ngựa
  bàn ăn
to have one's knees under someone's mahogany → cùng ăn với ai

tính từ


  bằng gỗ dái ngựa
  có màu gỗ dái ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…