ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mainlining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mainlining


mainline

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (ngành đường sắt) đường sắt chính
  đường cái chính; đường biển chính
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
* động từ
  tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…