ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ majoring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng majoring


major /'meidʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) thiếu tá (lục quân)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi)
  chuyên đề (của một sinh viên)
  người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)

tính từ


  lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu
for the major part → phần lớn, phần nhiều
  anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường)
Smith major → Xmít anh, Xmít lớn
  (âm nhạc) trưởng
  đến tuổi trưởng thành
  (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên)

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)
to major in history → chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

@major
  lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…