EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
majoritarian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
majoritarian
majoritarian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định
← Xem thêm từ majoring
Xem thêm từ majoritarianism →
Từ vựng liên quan
an
aria
it
ita
jo
m
ma
major
or
ri
ria
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…