EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
make-believe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
make-believe
make-believe /'meikbi,li:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
tính từ
giả, không thật
← Xem thêm từ make
Xem thêm từ make-do →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
belie
believe
el
eve
li
lie
m
ma
make
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…