ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ make-believe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng make-believe


make-believe /'meikbi,li:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ

tính từ


  giả, không thật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…