EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
makeweights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
makeweights
makeweight /'meikweit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật bù vào cho cân
đối trọng
người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều
← Xem thêm từ makeweight
Xem thêm từ making →
Từ vựng liên quan
eight
eights
ewe
m
ma
make
makeweight
we
wei
weigh
weight
weights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…