ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ makeweights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng makeweights


makeweight /'meikweit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật bù vào cho cân
  đối trọng
  người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…