EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malcontent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malcontent
malcontent /'mælkən,tent/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người không bằng lòng, người bất tỉnh
← Xem thêm từ malconformation
Xem thêm từ malcontentedness →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
conte
content
en
ent
m
ma
nt
on
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…