ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malcontentedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malcontentedness


malcontentedness /'mælkən,tentidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không bằng lòng, sự bất tỉnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…