EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maldistributed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maldistributed
maldistributed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phân phối không công bằng (tài sản)
← Xem thêm từ maldevelopment
Xem thêm từ maldistribution →
Từ vựng liên quan
but
distribute
distributed
is
m
ma
ri
rib
st
str
ted
tri
tribute
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…