EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maligning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maligning
malign /mə'lain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
độc ác, thâm hiểm
(y học) ác tính
ngoại động từ
nói xấu, phỉ báng, vu khống
← Xem thêm từ maligned
Xem thêm từ malignities →
Từ vựng liên quan
align
aligning
in
li
lignin
m
ma
malign
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…