ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malignities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malignities


malignity /mə'ligniti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm
  điều ác, điều độc ác
  (y học) ác tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…