ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malinger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malinger


malinger /mə'liɳgə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  giả ốm để trốn việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…