EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malingered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malingered
malinger /mə'liɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
giả ốm để trốn việc
← Xem thêm từ malinger
Xem thêm từ malingerer →
Từ vựng liên quan
er
ere
in
li
ling
linger
lingered
m
ma
malinger
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…