EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malm-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malm-stone
malm-stone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cát kết
← Xem thêm từ malm-brick
Xem thêm từ malmsey →
Từ vựng liên quan
m
ma
malm
on
one
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…