EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manatee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manatee
manatee /,mænə'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) lợn biển
← Xem thêm từ managing editor
Xem thêm từ manatees →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
ate
m
ma
man
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…