EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
managing editor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
managing editor
managing editor /,mænidʤiɳ'editə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ bút
← Xem thêm từ Managing director
Xem thêm từ manatee →
Từ vựng liên quan
aging
an
ana
dito
edi
edit
editor
gi
gin
in
it
ITO
m
ma
man
managing
nag
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…