ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mandator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mandator


mandator /'mændeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ra lệnh
  người uỷ nhiệm, người uỷ thác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…