ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mandating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mandating


mandate /'mændeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lệnh, trát
  sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
  sự uỷ mị
  chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…