ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mandates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mandates


mandate /'mændeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lệnh, trát
  sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
  sự uỷ mị
  chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)

Các câu ví dụ:

1. It also calls by June 1 to "develop benchmarks and timelines for a pathway to the new normal that repeals pandemic-focused travel restrictions" including ending all remaining restrictions, including international vaccine and testing mandates.


Xem tất cả câu ví dụ về mandate /'mændeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…