EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mandated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mandated
mandate /'mændeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lệnh, trát
sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
sự uỷ mị
chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)
← Xem thêm từ mandate
Xem thêm từ mandates →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
ate
da
date
dated
m
ma
man
mandate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…