ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mandate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mandate


mandate /'mændeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lệnh, trát
  sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
  sự uỷ mị
  chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...)

Các câu ví dụ:

1. President-elect Donald Trump's transition team has issued a blanket mandate requiring politically appointed ambassadors installed by President Barack Obama to leave their posts by Inauguration Day, the U.


Xem tất cả câu ví dụ về mandate /'mændeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…