EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mandatary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mandatary
mandatary /'mændətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác
nước uỷ trị
← Xem thêm từ mandataries
Xem thêm từ mandate →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
da
Data
data
datary
m
ma
man
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…