ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manhood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manhood


manhood /'mænhud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân cách, nhân tính
  tuổi trưởng thành
to reach (arrive at) manhood → đến tuổi trưởng thành
manhood suffrage → quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành
  dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị
  đàn ông (nói chung)
the whole manhood of the country → toàn thể những người đàn ông của đất nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…