EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mankind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mankind
mankind /mæn'kaind/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
loài người, nhân loại
nam giới, đàn ông (nói chung)
← Xem thêm từ manitu
Xem thêm từ manlier →
Từ vựng liên quan
an
in
kin
kind
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…