ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manservant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manservant


manservant /'mæn,sə:vənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầy tớ trai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…