ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mantas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mantas


manta

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động vật) cá đuối
  áo choàng không tay của nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…