EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mantas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mantas
manta
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) cá đuối
áo choàng không tay của nữ
← Xem thêm từ manta-ray
Xem thêm từ mantel →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
as
m
ma
man
manta
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…