ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mantels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mantels


mantel /'mæntl/ (mantelpiece) /'mæntlpis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt lò sưởi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…