EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mantes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mantes
mantes /'mænti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều mantis /'mæntis/
(động vật học) con bọ ngựa
← Xem thêm từ mantels
Xem thêm từ mantic →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
antes
m
ma
man
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…