EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mantic
mantic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính cách tiên tri
← Xem thêm từ mantes
Xem thêm từ mantid →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
ic
m
ma
man
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…