ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mantises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mantises


mantis /'mænti:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều mantis /'mæntis/
  (động vật học) con bọ ngựa

Các câu ví dụ:

1. "mantises were once assigned to the catch-all Herodula genus - dubbed a "wastebasket taxon" by the journal - but species of this group display a great variety of male genitalia, suggesting they are separate.


Xem tất cả câu ví dụ về mantis /'mænti:z/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…