ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mantlet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mantlet


mantlet /'mæntlit/ (mantlet) /'mæntlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo choàng ngắn, áo choàng vai
  (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…