EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maquillage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maquillage
maquillage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ hoá trang
sự hoá trang
← Xem thêm từ maquette
Xem thêm từ maquis →
Từ vựng liên quan
age
ill
la
lag
m
ma
qu
quill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…