EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maraschino
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maraschino
maraschino /,mærəs'ki:nou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu anh đào dại
← Xem thêm từ maraboutism
Xem thêm từ maraschinos →
Từ vựng liên quan
as
ch
chin
hi
hin
in
m
ma
mar
no
ra
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…