ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Marginal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Marginal


Marginal

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cận biên, gia lượng.
+ Một đơn vị biên là đơn vị tăng thên\\m của một cái gì đó, chẳng hạn như với CHI PHÍ BIÊN, ĐỘ THOẢ DỤNG BIÊN..

Các câu ví dụ:

1. The index spent the morning mostly in the green and even exceeded the 1,180 mark several times, but as investors started selling early afternoon, it closed with a Marginal 1.


Xem tất cả câu ví dụ về Marginal

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…