ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marginal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marginal


marginal /'mɑ:dʤinl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề
marginal notes → những lời ghi chú ở lề
  sát giới hạn
  khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)

@marginal
  biên duyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…