EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
markedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
markedly
markedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rõ ràng; rõ rệt
← Xem thêm từ marked
Xem thêm từ markedness →
Từ vựng liên quan
ark
ked
m
ma
mar
mark
marked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…