ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marts


mart /mɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chợ
  thị trường, trung tâm buôn bán
  phòng đấu giá

danh từ


  bò vỗ béo (để giết thịt)

Các câu ví dụ:

1. Queenland Mart’s eight stores, mostly in Ho Chi Minh City’s Districts 2 and 7, began operating as Vingroup’s VinMart outlets on Sunday, Vingroup said in a statement without revealing the value of the deal.


Xem tất cả câu ví dụ về mart /mɑ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…