EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masterstroke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masterstroke
masterstroke
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kỳ công; hành động tài tình; nước bài xuất sắc (nghĩa bóng)
← Xem thêm từ mastersinger
Xem thêm từ masterwork →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
asters
er
erst
m
ma
mast
master
masters
ok
roke
st
str
stroke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…